Bài viết mới
Chia sẻ bài viết
Từ khi gieo trồng đến giai đoạn sinh trưởng: Chương trình bón phân cho húng quế
Tìm hiểu sự kết hợp tối ưu của các loại phân bón giúp tạo ra húng quế thơm
I. Khi gieo trồng
Nhúng cây giống vào dung dịch 2% kích thích rễ
II. Tưới phân cho giai đoạn sinh trưởng
Nồng độ dinh dưỡng tối ưu trong nước tưới (ppm)
| N | P2O | K20 | CaO | MgO | FE |
| 100-110 | 70-90 | 110-140 | 110-140 | 60-75 | 0,8-1,2 |
Sự kết hợp tối ưu của các loại phân bón trong nước tưới (g/m³)
| NKP-S | NPK | Mg Sunfat | Canxi nitrat |
| 240 | 130 | 420 | 470 |
III. Bón phân cho mùa sinh trưởng chính (phân tích phân bón: 13-13-13+4S)
Nồng độ dinh dưỡng tối ưu trong nước tưới (ppm)
| Mùa | N | P2O5 | K20 |
| Mùa thu | 90 – 100 | 45 – 50 | 180 – 200 |
| Mùa xuân | 150 | 75 | 300 |
| Mùa đông | 100 – 120 | 50 – 60 | 200 – 240 |
Sự kết hợp tối ưu của các loại phân bón trong nước tưới ** (g/m³)
| Mùa | NPK | NPK-S | Amoni nitrat |
| Mùa thu | 435 | 74 | 90 |
| Mùa xuân | 650 | 111 | 135 |
| Mùa đông | 505 | 85 | 105 |
* Sự gia tăng nồng độ cần thiết có nghĩa là để bù đắp cho lượng nước hấp thụ giảm.
** pH của nước tưới nên được duy trì ở mức 5,8-6,2
Lưu ý quan trọng về tưới tiêu: Húng quế cực kỳ nhạy cảm với úng. Người trồng phải tránh tưới quá nhiều, đặc biệt là sau khi cắt lá.
Nhạy cảm với độ mặn: Húng quế nhạy cảm vừa phải với EC cao và với clorua. Phải thực hiện các bước thích hợp để tránh tích tụ mặn và sử dụng KCl làm phân bón kali.
Lựa chọn và giám sát các chế độ sinh sản trong húng quế hữu cơ
Nhu cầu đối với sản phẩm tươi hữu cơ, bao gồm cả các loại thảo mộc ẩm thực, đang tăng với tốc độ ổn định. Sản xuất thảo mộc hữu cơ trong nhà kính mang lại một số lợi ích cho người trồng bao gồm tăng khả năng bảo vệ khỏi sâu bệnh hại cây trồng, tăng khả năng kiểm soát nhiệt độ và quản lý tưới tiêu hiệu quả. Trong các hệ thống hữu cơ, phân bón thường là nguyên liệu đầu vào đắt tiền nhất và việc quản lý nitơ thường được coi là một trong những khía cạnh thách thức hơn của loại hình sản xuất cây trồng này.
Phân bón tổng hợp phần lớn bị cấm. Thay vào đó, các chất dinh dưỡng thực vật được cung cấp bởi phân bón có nguồn gốc thực vật và động vật (tự nhiên). Các chất dinh dưỡng từ phân bón tự nhiên phải được chuyển đổi sang dạng mà cây trồng có thể sử dụng được. Điều này được thực hiện bởi vi khuẩn thông qua một số quá trình sinh học. Hiệu quả của các quá trình sinh học này phụ thuộc vào một số điều kiện môi trường bao gồm nhiệt độ và độ ẩm và do đó rất thay đổi. Sự thay đổi này có thể dẫn đến các kiểu giải phóng chất dinh dưỡng không đồng bộ với nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng.
Sự phát triển của húng quế phụ thuộc vào liều lượng nitơ và kali
Mục tiêu của nghiên cứu này, được thực hiện từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2006, là phân tích ảnh hưởng của việc tăng liều lượng đạm (N) và kali (K) cũng như sự tương tác giữa các nguyên tố này đến sự sinh trưởng của cây húng trồng trong điều kiện đất ruộng. Thiết kế thí nghiệm được tách các ô, giữ lại trong ô chính là đạm N và trong các ô phụ là tỷ lệ K cao.
Liều lượng 0, 50, 100 và 150 kg/ha được thiết lập cho N và K, được bón lần lượt là urê và kali clorua. Cấy cây con vào luống, khoảng cách 40 x 30 cm, mỗi ô có 24 cây. Đánh giá ở 45 ngày sau khi cấy không phát hiện thấy ảnh hưởng của mức N đối với đường kính thân, chỉ số Spad và số lóng. Một mô hình đa thức bậc hai đã được xác định cho mối quan hệ giữa N tỷ lệ và các đặc tính được quy chiếu. Một sự tương tác của NK đối với tổng diện tích lá đã được quan sát, cho thấy rằng, khi không bón phân K, liều lượng N tăng lên dẫn đến tổng diện tích lá cao hơn. Liều lượng N cao hơn làm giảm tổng diện tích lá của cây dưới liều lượng K lớn hơn.